Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haltingly




haltingly
['hɔ:ltiηli]
phó từ
khấp khiểng, tập tễnh (đi)
ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
ngắc ngứ (nói...)


/'hɔ:ltiɳli/

phó từ
khấp khiểng, tập tễnh (đi)
ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
ngắc ngứ (nói...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.