Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammer-toe




hammer-toe
['hæmətou]
danh từ
ngón chân khoằm


/'hæmətou/

danh từ
ngón chân khoằm

Related search result for "hammer-toe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.