hand-to-mouth
hand-to-mouth | ['hændtə'mauθ] |  | tính từ | |  | giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy | |  | a hand-to-mouth existence | | cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy |
/'hændtə'mauθ/
tính từ
giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy a hand-to-mouth existence cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy
|
|