Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handcraft




danh từ
nghề thủ công

ngoại động từ
làm bằng thủ công



handcraft
[hænd,kra:ft]
danh từ
nghề thủ công
ngoại động từ
làm bằng thủ công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.