Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handling




danh từ
cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
tội chứa chấp hàng ăn cắp
quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)



handling
['hændliη]
danh từ
cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
tội chứa chấp hàng ăn cắp
quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)



(máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
data h. chỉnh lý các dữ kiện
information h. xử lý tin

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.