Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangdog




hangdog
['hæηdɔg]
danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
a hangdog look
vẻ xấu hổ
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ


/'hæɳdɔg/

danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ

tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
a hangdog look vẻ xấu hổ
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.