Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hanger





hanger


hanger

We hang up clothes on hangers

['hæηə]
danh từ
người treo, người dán (giấy)
giá treo, cái móc, cái mắc
người treo cổ
gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
nét móc (nét viết cong (như) cái móc)
rừng cây bên sườn đồi


/'hæɳə/

danh từ
người treo, người dán (giấy)
giá treo, cái móc, cái mắc
người treo cổ
gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
nét móc (nét viết cong như cái móc)
rừng cây bên sườn đồi

Related search result for "hanger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.