Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hansard




hansard
['hænsəd]
danh từ
biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh)


/'hænsəd/

danh từ
biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh)

Related search result for "hansard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.