happy-go-lucky
happy-go-lucky | ['hæpigou,lʌki] | | tính từ | | | vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy | | | to go through life in a happy-go-lucky fashion | | sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy |
/'hæpigou,lʌki/
tính từ vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy to go through life in a happy-go-lucky fashion sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy
|
|