Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-earned




hard-earned
['hɑ:d'ə:nd]
tính từ
kiếm được một cách khó khăn


/'hɑ:d'ə:nd/

tính từ
kiếm được một cách khó khăn

Related search result for "hard-earned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.