Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatch-way




hatch-way
['hæt∫wei]
danh từ
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)


/'hætʃwei/

danh từ
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.