Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
head start




head+start
['hedsta:t]
danh từ
thuận lợi có được ngay từ đầu cuộc đua, cuộc thi...
a 10 - minute head start
10 phút chạy trước
sự bắt đầu thuận lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.