Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headachy




headachy
['hedeiki]
tính từ
bị nhức đầu
làm nhức đầu


/'hedeiki/

tính từ
bị nhức đầu
làm nhức đầu

Related search result for "headachy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.