Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headiness




headiness
['hedinis]
danh từ
tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ
tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say


/'hedinis/

danh từ
tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ
tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say

Related search result for "headiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.