Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearken




hearken
['hɑ:kən]
nội động từ
(+ to) lắng nghe
to hearken to somebody
lắng nghe ai


/'hɑ:kən/

nội động từ
( to) lắng nghe
to hearken to somebody lắng nghe ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hearken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.