Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartening




tính từ
cổ vũ, khích lệ, phấn khích



heartening
['hɑ:təniη]
tính từ
cổ vũ, khích lệ, phấn khích


Related search result for "heartening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.