Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hebdomadal




tính từ
hàng tuần, mỗi tuần một lần



hebdomadal
[heb'dɔmədl]
tính từ
hàng tuần, mỗi tuần một lần
Hebdomadal Council
hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học Ôc-phớt)


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.