|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectic ![](images/dict/h/hectic.gif)
hectic![](img/dict/02C013DD.png) | ['hektik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | for a hectic moment | | trong một lúc cuồng nhiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hectic fever | | sốt lao phổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ửng đỏ vì lên cơn sốt | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sốt lao phổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mắc bệnh lao phổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ửng đỏ vì lên cơn sốt |
/'hektik/
tính từ
cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa for a hectic moment trong một lúc cuồng nhiệt
(thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi hectic fever sốt lao phổi
ửng đỏ vì lên cơn sốt
danh từ
sốt lao phổi
người mắc bệnh lao phổi
sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
|
|
|
|