Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heel-and-toe




heel-and-toe
['hi:lən'tou]
tính từ
phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
heel-and-toe walking
cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân


/'hi:lən'tou/

tính từ
phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
heel-and-toe walking cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân

Related search result for "heel-and-toe"
  • Words contain "heel-and-toe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gót gót sắt
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.