Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heinous




heinous
['heinəs]
tính từ
cực kỳ tàn ác
heinous crime
tội ác ghê gớm
heinous criminal
kẻ tội phạm tàn ác


/'heinəs/

tính từ
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
heinous crime tội ác ghê tởm

Related search result for "heinous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.