Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hejira




danh từ
kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)



hejira
['hedʒirə]
Cách viết khác:
hegira
['hedʒirə]
như hegira


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.