|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereditament
hereditament![](img/dict/02C013DD.png) | [,heri'ditəmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | di sản, tài sản kế thừa |
/,heri'ditəmənt/
danh từ
tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa
di sản, tài sản kế thừa
|
|
|
|