Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heritage





danh từ
tài sản thừa kế, di sản
nhà thờ, giáo hội



heritage
['heritidʒ]
danh từ
tài sản thừa kế, di sản
cultural heritage
di sản văn hoá
(kinh thánh) nhà thờ, giáo hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.