Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermetic




hermetic
[hə:'metik]
tính từ
kín
hermetic seal
(kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
hermetic art
thuật luyện đan, thuật giả kim


/hə:'metik/

tính từ
kín
hermetic seal (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín !heretic art
thuật luyện đan, thuật giả kim

Related search result for "hermetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.