Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hexapodous




hexapodous
[hek'sæpədəs]
tính từ
(nói về sâu bọ) có sáu chân


/'heksəpɔd/

danh từ
loài sáu chân (sâu bọ)

tính từ (hexapodous) /hek'sæpədəs/
có sáu chân (sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.