Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hibernate





hibernate

hibernate

Some animals hibernate during winter; they go into a very deep sleep-like state during freezing weather. They awaken only when the weather warms.

['haibə:neit]
nội động từ
ngủ đông (động vật)
nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
không hoạt động, không làm gì, nằm lì


/'haibə:neit/

nội động từ
ngủ đông (động vật)
nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
không hoạt động, không làm gì, nằm lì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hibernate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.