Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hidalgo




hidalgo
[hi'dælgou]
danh từ, số nhiều hidalgos
[hi'dælgouz]
người quý tộc Tây ban nha


/hi'dælgou/

danh từ, số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/
người quý tộc Tây ban nha

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.