Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hidebound




tính từ
nhỏ nhen, hẹp hòi
thủ cựu



hidebound
['hɒidbaʊnd]
tính từ
nhỏ nhen, hẹp hòi
thủ cựu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.