Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-binder




high-binder
['hai,baində]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị
kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền)


/'hai,baində/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị
kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền)

Related search result for "high-binder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.