![](img/dict/02C013DD.png) | ['hailænd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần núi non của một nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Highlands) vùng cao nguyên của xứ Xcốtlen |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về hoặc ở trong vùng núi, vùng cao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Highland) thuộc về hoặc ở vùngcao nguyên xứ Xcốtlen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Highland cattle |
| gia súc vùng cao nguyên Xcốtlen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Highland dress |
| áo quần vùng cao nguyên Xcốtlen |