hill![](img/dict/D2DCDD97.GIF)
hill
A hill is a big mound or raised area of earth. A hill is smaller than a mountain.![](img/dict/02C013DD.png) | [hil] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Hills) (Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go down hill |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | up hill and down dale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên dốc xuống đèo; khắp mọi nơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a hill of beans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vật ít giá trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as old as the hills |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất cũ, cổ xưa |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắp thành đồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hill up a plant |
| vun đất vào gốc cây |
![](img/dict/02C013DD.png)
/hil/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
đồi
![](images/green.png)
cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
![](images/green.png)
(the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng !to go down hill
![](images/green.png)
(xem) go !up hill and down dale !over hill and dale
![](images/green.png)
lên dốc xuống đèo
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đắp thành đồi
![](images/green.png)
((thường)
up) vun đất (vào gốc cây)
to hill up a plant
vun đất vào gốc cây