Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinduize




hinduize
['hindu:aiz]
ngoại động từ
Hin-đu hoá (làm cho theo phong tục tập quán Hin-đu)
làm cho theo đạo Ấn


/'hindu:aiz/

ngoại động từ
Hin-ddu hoá (làm cho theo phong tục tập quán Hin-ddu)
làm cho theo đạo Ân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.