Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hippodrome




hippodrome
['hipədroum]
danh từ
trường đua ngựa
trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã)
(Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc


/'hipədroum/

danh từ
trường đua ngựa
trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã)
(Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.