Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hirundine




hirundine
[hi'rʌndin]
tính từ
(động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn


/hi'rʌndin/

tính từ
(động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.