Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hispid




hispid
['hispid]
tính từ
(sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm


/'hispid/

tính từ
(sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm

Related search result for "hispid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.