Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
histological




histological
[,histə'lɔdʒikəl]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô


/,histə'lɔdʤikəl/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.