|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoarding
hoarding![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔ:diη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | panô quảng cáo |
/'hɔ:diɳ/
danh từ
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
danh từ
hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
panô để quảng cáo
|
|
|
|