Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoarding




hoarding
['hɔ:diη]
danh từ
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
panô quảng cáo


/'hɔ:diɳ/

danh từ
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm

danh từ
hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
panô để quảng cáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.