Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hobby-horse




hobby-horse
['hɔbihɔ:s]
danh từ
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi)


/'hɔbihɔ:s/

danh từ
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
gây đầu ngựa (của trẻ con chơi)

Related search result for "hobby-horse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.