Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hodge-podge




hodge-podge
['hɔdʒpɔdʒ]
Cách viết khác:
hotchpotch
['hɔt∫pɔt∫]
như hotchpotch


/'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/
podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/

danh từ
món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
(pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
mớ hỗn hợp

Related search result for "hodge-podge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.