|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoity-toity
hoity-toity![](img/dict/02C013DD.png) | [,hɔiti'tɔiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiêu căng, kiêu kỳ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gắt gỏng, cáu kỉnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [hoity-toity] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a bit snobbish, high and mighty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Pamela is a classy lady, but she is not snobbish or hoity-toity. |
/'hɔiti'tɔiti/
tính từ
lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn
kiêu căng, kiêu kỳ
hay nôn nóng; hay cáu kỉnh
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ
thán từ
thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|