Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holder




holder
['houldə]
danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
the holder of a French passport
người mang hộ chiếu Pháp
the holder of the world record/the world-record holder
người giữ kỷ lục thế giới
holders of high office
những người giữ chức vụ cao
đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đuôi (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp


/'houldə/

danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp

Related search result for "holder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.