![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔmidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tôn kính; lòng kính trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they stood in silent homage round her grave |
| họ đứng quanh mộ cô ấy tôn kính thầm lặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | many came to do the dead man homage |
| nhiều người đến để tỏ lòng thành kính người đã khuất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay/do homage to someone |
| tỏ lòng kính trọng (ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) sự thần phục |