Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honey-mouthed




honey-mouthed
['hʌni'mauðd]
tính từ
ăn nói ngọt ngào như đường mật


/'hʌni'mauðd/

tính từ
ăn nói ngọt ngào như đường mật

Related search result for "honey-mouthed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.