Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoofbound




hoofbound
['hu:fbaund]
tính từ
bị khô và co móng


/'hu:fbaund/

danh từ
bị khô và co móng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.