Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoover




danh từ
máy hút bụi

ngoại động từ
làm sạch bằng máy hút bụi



hoover
['hu:və]
danh từ
máy hút bụi
ngoại động từ
làm sạch bằng máy hút bụi


Related search result for "hoove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.