Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horn of plenty




horn+of+plenty
thành ngữ horn
horn of plenty
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú) (cũng) cornucopia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.