|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horribleness
horribleness![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔrəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khủng khiếp, sự kinh khiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kinh tởm, sự xấu xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc |
/'hɔrəblnis/
danh từ
sự khủng khiếp, sự kinh khiếp
sự kinh tởm, sự xấu xa
(thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc
|
|
|
|