|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospitalism
hospitalism | ['hɔspitəlizm] | | danh từ | | | hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường) là kém | | | bệnh do nằm bệnh viện |
/'hɔspitlizm/
danh từ hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém) bệnh do nằm bệnh viện
|
|
|
|