Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hot line




hot+line
['hɔtlain]
danh từ
đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)


/'hɔtlain/

danh từ
đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)

Related search result for "hot line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.