Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hotfoot




hotfoot
['hɔtfut]
phó từ
mau, gấp, vội vàng
nội động từ
to hotfoot it
đi vội vàng


/'hɔtfut/

phó từ
mau, gấp, vội vàng

nội động từ
đi mau, đi gấp; đi vội vàng

Related search result for "hotfoot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.